スケート

N5 Bài 5: Ngày nghỉ
Phát âm

Hôm qua tôi đã trượt băng lần đầu tiên

Romanji

sukeeto

Nghĩa

trượt băng

スケート
Mô tả
きのう、はじめて スケート を しました。
Luyện tập
スケート sukeeto

Nhấp để xem nghĩa

trượt băng

きのう、はじめて スケート を しました。

Hôm qua tôi đã trượt băng lần đầu tiên

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng