Anh trai bạn có chơi được piano không?
お兄さん
anh trai (của người khác)
Nhấp để xem nghĩa
おにいさんは ピアノが できますか。
(danh từ) đó
vợ (của người khác)
Bạn bao nhiêu tuổi?
em gái (của người khác)
anh trai (của mình)