Hiragana Character

ri
Hiragana

Tiếng "rì" rào bên tai

Thứ tự nét
Stroke order for り
Kết hợp
りゃ

rya

Hiragana ya
Chi tiết
りゃ

rya

Hiragana ya
Chi tiết
りゅ

ryu

Hiragana yu
Chi tiết
りょ

ryo

Hiragana yo
Chi tiết
Ký tự tương tự

Những ký tự này trông giống nhau và có thể bị nhầm lẫn. Hãy chú ý đến sự khác biệt.

Luyện tập
Mẹo học tập
  • Viết ký tự nhiều lần để ghi nhớ
  • Học thứ tự nét để viết đúng
  • Liên kết ký tự với từ vựng ví dụ
  • Luyện tập nhận biết ký tự trong các ngữ cảnh khác nhau