プリントアウトします

N5 Bài 15: Đi công tác
Phát âm

Hãy cho tôi xem tài liệu đã in ra.

Romanji

purinto auto shimasu

Nghĩa

In ra / Tôi sẽ in ra.

プリントアウトします
Mô tả
プリントアウト した しょるい を みせて ください。
Luyện tập
プリントアウトします purinto auto shimasu

Nhấp để xem nghĩa

In ra / Tôi sẽ in ra.

プリントアウト した しょるい を みせて ください。

Hãy cho tôi xem tài liệu đã in ra.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng