えび

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Trong súp này có tôm.

Romanji

海老

Nghĩa

Tôm

えび
Mô tả
このスープにはえびが入っています。
Luyện tập
えび 海老

Nhấp để xem nghĩa

Tôm

このスープにはえびが入っています。

Trong súp này có tôm.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng