ポテトチップス

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Em trai tôi rất thích khoai tây chiên.

Romanji

Potetochippusu

Nghĩa

Khoai tây chiên lát mỏng

ポテトチップス
Mô tả
おとうと は ポテトチップス が だいすき です。
Luyện tập
ポテトチップス Potetochippusu

Nhấp để xem nghĩa

Khoai tây chiên lát mỏng

おとうと は ポテトチップス が だいすき です。

Em trai tôi rất thích khoai tây chiên.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng