Tôi vừa đọc tạp chí vừa uống cà phê.
雑誌を読みます
Đọc tạp chí
Nhấp để xem nghĩa
ざっし を よみながら コーヒー を のみます。
Vất vả, cực, nghiêm trọng
Ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài
Nói chuyện với bạn bè
Hãy mua / Làm ơn mua giúp
Giống nhau