でんきてん

N5 Bài 11: Thành Phố
Phát âm

Tôi đã mua tivi mới ở cửa hàng điện máy.

Romanji

電気店

Nghĩa

Cửa hàng điện máy / Cửa hàng đồ điện

でんきてん
Mô tả
あたらしい てれび を でんきてん で かいました。
Luyện tập
でんきてん 電気店

Nhấp để xem nghĩa

Cửa hàng điện máy / Cửa hàng đồ điện

あたらしい てれび を でんきてん で かいました。

Tôi đã mua tivi mới ở cửa hàng điện máy.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng