あたたかい

N5 Bài 10: Thời tiết khí hậu
Phát âm

Mùa xuân thì ấm áp

Romanji

暖かい

Nghĩa

Ấm áp

あたたかい
Mô tả
はる は あたたかい です。
Luyện tập
あたたかい 暖かい

Nhấp để xem nghĩa

Ấm áp

はる は あたたかい です。

Mùa xuân thì ấm áp

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng