バスてい

N5 Bài 6: Thành phố
Phát âm

Có trạm xe buýt gần nhà ga.

Romanji

basu-tee

Nghĩa

Trạm xe buýt

バスてい
Mô tả
えきの ちかくに バスていが あります。
Luyện tập
バスてい basu-tee

Nhấp để xem nghĩa

Trạm xe buýt

えきの ちかくに バスていが あります。

Có trạm xe buýt gần nhà ga.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng