Có trạm xe buýt gần nhà ga.
basu-tee
Trạm xe buýt
Nhấp để xem nghĩa
えきの ちかくに バスていが あります。
điểm lên xe (buýt, taxi,...)
sân bay
Cổng phía đông
Sắp sửa
Tôi hiểu rồi