Có lẽ tôi sẽ chơi tennis vào thứ sáu.
多分
chắc là/ có lẽ
Nhấp để xem nghĩa
たぶん、きんようびに テニスを します。
bóng bàn (たっきゅう: thường dùng trong văn viết)
(thể loại) hành động
hài kịch
Nhạc cổ điển
Phim