テニス

N5 Bài 5: Ngày nghỉ
Phát âm

Thứ Bảy hàng tuần tôi chơi quần vợt.

Romanji

tenisu

Nghĩa

tennis

テニス
Mô tả
まいしゅう どようび に テニス を します。
Luyện tập
テニス tenisu

Nhấp để xem nghĩa

tennis

まいしゅう どようび に テニス を します。

Thứ Bảy hàng tuần tôi chơi quần vợt.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng