エスエフ

N5 Bài 5: Ngày nghỉ
Phát âm

Tôi thích phim khoa học viễn tưởng

Romanji

esu-efu

Nghĩa

(thể loại) khoa học viễn tưởng

エスエフ
Mô tả
エスエフ の えいが が すき です。
Luyện tập
エスエフ esu-efu

Nhấp để xem nghĩa

(thể loại) khoa học viễn tưởng

エスエフ の えいが が すき です。

Tôi thích phim khoa học viễn tưởng

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng