Cấu trúc thể hiện sự suy nghĩ
N5
Câu:
(JP): プレゼント は ワイン が いい と 思います。
(VN): Tôi nghĩ rượu vang là món quà tốt.
Cấu trúc
Thành phần:
S (ふつうけい) + と 思います
Cấu trúc:
S (ふつうけい) + と 思います
Mô Tả: -Mẫu câu này giúp người nói bày tỏ ý kiến một cách lịch sự và nhẹ nhàng.
-Có thể dùng khi đưa ra suy đoán về điều gì đó.
Giải thích
Mẫu câu 「S (ふつうけい) + と 思います」 được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, ý kiến, phán đoán hoặc dự đoán của người nói.
-Khi muốn bày tỏ quan điểm cá nhân.
-Khi muốn đưa ra suy đoán về một sự việc.
-Khi muốn diễn đạt sự không chắc chắn hoặc ý kiến mang tính chủ quan.
-Khi muốn bày tỏ quan điểm cá nhân.
-Khi muốn đưa ra suy đoán về một sự việc.
-Khi muốn diễn đạt sự không chắc chắn hoặc ý kiến mang tính chủ quan.
Lưu ý
-Động từ, tính từ, danh từ phải chia về thể ngắn (ふつうけい) trước khi kết hợp với と 思います.
-Với danh từ và tính từ đuôi な, ta thêm だ trước と 思います.
-Động từ thể ない cũng được dùng trong cấu trúc này để diễn đạt ý kiến phủ định.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| あきかわさん は はな が すきだ と 思います。 | Tôi nghĩ anh Akikawa thích hoa. | |
| たかはしさん は スポーツ が とくいじゃない と 思います。 | Tôi nghĩ chị Takahashi không giỏi thể thao. |