Cấu trúc giải thích, bổ sung
N5
Câu:
(JP): A: その とけい、すてき ですね。 B: ありがとう ございます。 母 に もらったんです。
(VN): A: Cái đồng hồ đó đẹp nhỉ. B: Cảm ơn. Tôi nhận được từ mẹ.
Cấu trúc
Thành phần:
S (ふつうけい) + んです
Cấu trúc:
S (ふつうけい) + んです
Mô Tả: -Mẫu câu này rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày khi muốn truyền đạt thông tin một cách tự nhiên.
-Thường được dùng khi muốn đưa ra lý do, nhấn mạnh sự việc hoặc giải thích một vấn đề.
-Nếu không dùng「んです」mà chỉ nói「V-る / V-た」thì câu sẽ nghe thiếu tự nhiên hoặc không nhấn mạnh được lý do.
Giải thích
Được sử dụng để giải thích lý do, bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh vào một vấn đề.
-Khi người nói muốn giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc.
-Khi người nghe đang thắc mắc và muốn biết thêm chi tiết.
-Khi người nói muốn nhấn mạnh vào một sự việc hoặc cảm xúc.
-Khi người nói muốn giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc.
-Khi người nghe đang thắc mắc và muốn biết thêm chi tiết.
-Khi người nói muốn nhấn mạnh vào một sự việc hoặc cảm xúc.
Lưu ý
-Động từ, tính từ, danh từ phải chia về thể ngắn (ふつうけい) trước khi kết hợp với んです.
-Với danh từ và tính từ đuôi な, ta thêm な trước んです.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| どうして おそく きたんですか。 | Tại sao bạn đến muộn vậy?(Người nghe mong chờ một lời giải thích) | |
| あたまが いたいんです。 | Tôi bị đau đầu.(Nhấn mạnh vào việc bị đau đầu, có thể do muốn xin nghỉ) |