Cấu trúc Xin đừng làm gì đó.
N5
Câu:
(JP): げんきが ありませんね。むりを しないで ください。
(VN): Bạn trông không được khỏe lắm. Đừng cố quá nhé.
Cấu trúc
Thành phần:
V-ないで ください : xin đừng làm V
Cấu trúc:
V-ないで ください : xin đừng làm V
Mô Tả: Cấu trúc này chủ yếu dùng để đưa ra yêu cầu hoặc lời khuyên một cách lịch sự.
Thường thấy trong biển báo, nội quy, hướng dẫn, hoặc khi nhắc nhở ai đó một cách nhẹ nhàng.
Giải thích
Mẫu câu 「V-ないで ください」 được dùng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó không làm một hành động nào đó một cách lịch sự.
Lưu ý
Cấu trúc này tương đương với câu "Please don't ..." trong tiếng Anh.
Động từ trong mẫu câu phải chia về thể ない (nai-form) trước khi thêm でください.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| この へやで たばこを すわないで ください。 | Vui lòng không hút thuốc trong phòng này. | |
| しけんちゅうに けいたいを つかわないで ください。 | Xin đừng sử dụng điện thoại khi đang thi. |