Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng
N5
Câu:
(JP): A:さいきん かたが いたいです。B:かたを ゆっくり まわすと いいですよ。
(VN): A: Dạo gần đây vai tôi bị đau. B:Bạn nên xoay vai chậm rãi thì tốt đấy.
Cấu trúc
Thành phần:
V-る + と いいですよ(よ): Nếu bạn làm V thì sẽ tốt đấy.
Cấu trúc:
V-る + と いいですよ(よ): Nếu bạn làm V thì sẽ tốt đấy.
Mô Tả:
Giải thích
Dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng cho người khác khi họ gặp vấn đề gì đó.
Lưu ý
・Nếu chỉ dùng 「V-る と いいです」, câu mang nghĩa trung lập, không nhấn mạnh.
・Khi thêm 「よ」 vào cuối câu (「V-る と いいですよ。」), câu sẽ mang cảm giác khuyến khích và nhấn mạnh hơn.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| A さいきん ストレスで あまり ねられません。B ねる 前(まえ)に、たいそうを すると いいですよ。 | A Dạo gần đây tôi bị căng thẳng nên không ngủ được. B Trước khi ngủ, bạn nên tập thể dục nhẹ nhàng thì tốt đấy. |