Đã được bao lâu kể từ khi...

N5

Câu:

(JP): この会社(かいしゃ)に 入って(はいって) 10年(ねん) に なります。
(VN): Đã 10 năm kể từ khi tôi vào công ty này.

Cấu trúc

Thành phần: V-て~年 / ~か月 に なります
Cấu trúc: V-て~年 / ~か月 に なります
Mô Tả:

Giải thích

Cấu trúc này giúp diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động xảy ra. Nó thường được dùng để mô tả kinh nghiệm hoặc thời gian gắn bó với một công việc, sở thích hoặc một địa điểm nào đó.

Lưu ý

・Khi muốn hỏi về thời gian, có thể dùng: どのくらい に なりますか?

・Nếu chia ở quá khứ (trước đó bao lâu) dùng なりました thay vì なります.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
日本語の べんきょうを はじめて 1年 に なります。 Đã 1 năm kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng Nhật.