Quá mức, quá độ

N5

Câu:

(JP): きのうの夜(よる) 飲(の)みすぎました。
(VN): きのうの夜 飲みすぎました。

Cấu trúc

Thành phần: Động từ thể ます (bỏ ます) + すぎます , Tính từ đuôi い (bỏ い) + すぎます , Tính từ đuôi な (bỏ な) + すぎます , "quá"
Cấu trúc: Động từ thể ます (bỏ ます) + すぎます + Tính từ đuôi い (bỏ い) + すぎます + Tính từ đuôi な (bỏ な) + すぎます + "quá"
Mô Tả: Cấu trúc V/Adjすぎます giúp diễn tả sự quá mức cần thiết của một hành động hoặc trạng thái. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi có thể dùng để khen ngợi.

Giải thích

Dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vượt quá mức bình thường, mang nghĩa tiêu cực hoặc không tốt.

Lưu ý

すぎます thường mang ý nghĩa không tốt, nhưng đôi khi có thể dùng để nhấn mạnh sự vượt trội.

Khi chia về quá khứ, dùng すぎました.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
このホテルは たかすぎます。 Khách sạn này quá đắt.
ここは しずかすぎます。ちょっと こわいです。 Ở đây quá yên tĩnh. Hơi đáng sợ.