Liệt kê tính từ - Kết nối câu

N5

Câu:

(JP): この ジュースは つめたくて、おいしいです。
(VN): Nước ép này lạnh và ngon.

Cấu trúc

Thành phần: 1.Đối với tính từ đuôi い (い形容詞): Bỏ 「い」 → + くて , Ví dụ: つめたい → つめたくて (Lạnh và...) , 2. Đối với tính từ đuôi な (な形容詞): Thêm で , Ví dụ: しずか(な)→ しずかで (Yên tĩnh và...) , 3. Đối với phủ định của tính từ đuôi い: , Bỏ 「い」 trong 「~くない」 → + くて , Ví dụ: おいしくない → おいしくなくて (Không ngon và...) , 4.Đối với phủ định của tính từ đuôi な: , Chuyển 「じゃない」 → じゃなくて , Ví dụ: きれいじゃない → きれいじゃなくて (Không đẹp và...)
Cấu trúc: 1.Đối với tính từ đuôi い (い形容詞): Bỏ 「い」 → + くて + Ví dụ: つめたい → つめたくて (Lạnh và...) + 2. Đối với tính từ đuôi な (な形容詞): Thêm で + Ví dụ: しずか(な)→ しずかで (Yên tĩnh và...) + 3. Đối với phủ định của tính từ đuôi い: + Bỏ 「い」 trong 「~くない」 → + くて + Ví dụ: おいしくない → おいしくなくて (Không ngon và...) + 4.Đối với phủ định của tính từ đuôi な: + Chuyển 「じゃない」 → じゃなくて + Ví dụ: きれいじゃない → きれいじゃなくて (Không đẹp và...)
Mô Tả: Cấu trúc ~て: Dùng để nối các tính từ khi liệt kê đặc điểm hoặc nguyên nhân.

Giải thích

Dùng để nối 2 tính từ hoặc diễn đạt nguyên nhân - kết quả.

Lưu ý

・Dùng để nối hai tính từ mô tả về cùng một chủ thể.

・Diễn tả nguyên nhân - kết quả một cách tự nhiên.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
この こうえんは しずかで、きもちが いいです。 Công viên này yên tĩnh và dễ chịu.
この ジュースは つめたくなくて、おいしくないです。 Nước ép này không lạnh nên không ngon.