Cấu trúc diễn tả cách làm
N5
Câu:
(JP): じしょ の つかいかた が わかりません。
(VN): Tôi không biết cách sử dụng từ điển.
Cấu trúc
Thành phần:
V-ます (bỏ ます) + かた
Cấu trúc:
V-ます (bỏ ます) + かた
Mô Tả: Cấu trúc này dùng khi muốn hỏi hoặc nói về cách làm gì đó!
Giải thích
Biểu thị cách làm một hành động nào đó.
Dùng để diễn tả cách thức hoặc phương pháp làm một việc gì đó.
「V-かた」 chuyển động từ thành danh từ, nghĩa là "cách làm V".
Dùng để diễn tả cách thức hoặc phương pháp làm một việc gì đó.
「V-かた」 chuyển động từ thành danh từ, nghĩa là "cách làm V".
Lưu ý
Động từ trước かた phải chia ở thể ます, bỏ ます rồi thêm かた.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| この コンピューター の つかいかた を おしえて ください。 | Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng máy tính không? | |
| すみません、チケット の かいかた が わかりません。 | Xin lỗi, tôi không biết cách mua vé. |