Cấu trúc nhờ vả lịch sự

N5

Câu:

(JP): この かんじ を かいて くださいませんか。
(VN): Bạn có thể viết chữ Hán này giúp tôi không?

Cấu trúc

Thành phần: V-て くださいませんか
Cấu trúc: V-て くださいませんか
Mô Tả: Cấu trúc này dùng để nhờ vả người khác một cách lịch sự

Giải thích

V-て くださいませんか : Bạn có thể làm V giúp tôi không?
・Dùng để nhờ vả ai đó một cách lịch sự.
・Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
・Mẫu câu này lịch sự hơn 「V-て ください」 và tương đương với 「V-て いただけませんか」 (lịch sự hơn nữa).

Lưu ý

・Động từ chia về thể V-て trước khi thêm くださいませんか.

・Có thể thay thế bằng 「V-て いただけませんか」 nếu muốn nhờ vả lịch sự hơn nữa.

・Thường dùng khi nhờ người lạ, người lớn tuổi, hoặc trong môi trường trang trọng.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
みません、 その じしょ を かして くださいませんか。 Xin lỗi, bạn có thể cho tôi mượn quyển từ điển đó không?
この いみ を おしえて くださいませんか。 Bạn có thể giải thích ý nghĩa này cho tôi không?