Cấu trúc chỉ đặc điểm của một sự vật
N5
Câu:
(JP): えいご は ぶんぽう が かんたん です。
(VN): Ngữ pháp tiếng Anh thì đơn giản.
Cấu trúc
Thành phần:
N1 は N2 が イA/ナA
Cấu trúc:
N1 は N2 が イA/ナA
Mô Tả: Dùng để mô tả đặc điểm của một sự vật, hiện tượng bằng cách nói về một bộ phận của nó.
Giải thích
Cấu trúc N1 は N2 が イA/ナA です。: N1 có đặc điểm N2 là tính từ A
・Dùng để mô tả đặc điểm của một sự vật, hiện tượng bằng cách nói về một bộ phận của nó.
・N1 là chủ đề chính, N2 là phần cụ thể cần mô tả.
・Dùng để mô tả đặc điểm của một sự vật, hiện tượng bằng cách nói về một bộ phận của nó.
・N1 là chủ đề chính, N2 là phần cụ thể cần mô tả.
Lưu ý
・Trợ từ 「は」 dùng để giới thiệu chủ đề chính.
・Trợ từ 「が」 dùng để chỉ bộ phận có đặc điểm cụ thể.
・Có thể dùng cả tính từ đuôi い (イA) và tính từ đuôi な (ナA).
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| フランスご は はつおん が むずかしい です。 | Tiếng Pháp thì phát âm khó. | |
| この ホテル は へや が きれい です。 | Khách sạn này có phòng đẹp. |