Cấu trúc diễn tả khả năng

N5

Câu:

(JP): ピアノができます。
(VN): Tôi có thể chơi piano.

Cấu trúc

Thành phần: N+ができます
Cấu trúc: N+ができます
Mô Tả:

Giải thích

Dùng để diễn tả khả năng có thể làm gì hoặc có thể sử dụng, hiểu biết về một ngôn ngữ, môn học, kỹ năng nào đó.

Lưu ý

Dạng phủ định: Nができません。 (không thể làm được).

Dạng nghi vấn: Nができますか。 (có thể làm N được không?) VD: 日本語ができますか: bạn có thể nói tiếng nhật được không?

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
わたしは にほんご が できます。 Tôi có thể nói tiếng Nhật.
いもうとは えいご が できません。 Em gái tôi không thể nói tiếng anh.