Khẳng định và phủ định của danh từ
N5
Câu:
(JP): ちち は いしゃ です。 / わたし は がくせいじゃありません。
(VN): Bố tôi là bác sĩ. / tôi không phải là học sinh
Cấu trúc
Thành phần:
1. Cấu trúc khẳng định:【Danh từ + です】
,
2. Cấu trúc phủ định:【Danh từ + じゃありません/じゃないです/ではありません】
Cấu trúc:
1. Cấu trúc khẳng định:【Danh từ + です】
+
2. Cấu trúc phủ định:【Danh từ + じゃありません/じゃないです/ではありません】
Mô Tả:
Giải thích
Nです: Dùng để khẳng định một danh từ nào đó.
Nではありません / じゃありません/じゃないです: Dùng để phủ định một danh từ nào đó.
Nではありません / じゃありません/じゃないです: Dùng để phủ định một danh từ nào đó.
Lưu ý
※です Danh từ đi cùng です để cấu thành vị ngữ. です vừa biểu thị phán đoán, khẳng định vừa biểu thị độ lịch sự đối với người nghe.
※じゃ ありません/じゃないです thường được dùng trong hội thoại hàng ngày.
※では ありません thường được dùng trong các bài phát biểu hay văn viết.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| わたしは がくせい です。 | Tôi là học sinh. | |
| わたしは せんせい じゃありません。 | Tôi không phải là giáo viên. |