Cấu trúc mong muốn
N5
Câu:
(JP): わたしは Tシャツが ほしいです。
(VN): Tôi muốn một chiếc áo thun.
Cấu trúc
Thành phần:
わたしは+N2 (vật muốn có) が ほしいです。
Cấu trúc:
わたしは+N2 (vật muốn có) が ほしいです。
Mô Tả: ほしい chỉ dùng cho danh từ, không dùng cho động từ.
Lưu ý là mẫu câu này chỉ dùng để nói về mong muốn của bản thân, không sử dụng để nói về mong muốn của người khác.
Khi nói về mong muốn của người thứ 3, chúng ta dùng ほしがっています。 VD: やまださん は くるま が ほしがっています。(Anh Yamada muốn chiếc xe ô tô)
Giải thích
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn có một vật gì đó (danh từ).
Lưu ý
Dạng nghi vấn: なにが ほしいですか。(Bạn muốn cái gì?)
Dạng phủ định: Nが ほしくないです。(Tôi không muốn N)
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| あたらしい テレビが ほしいです。 | Tôi muốn có một cái tivi mới. | |
| シンさんは なにが ほしいですか。 | Anh Shin muốn thứ gì? |