Cấu trúc rủ rê

N5

Câu:

(JP): A: あした いっしょに こうえんに いきませんか。B: いいですね。いきましょう。
(VN): A: Ngày mai bạn có muốn cùng đi công viên không? B: Nghe hay đấy! Cùng đi nào!

Cấu trúc

Thành phần: いっしょに + V ませんか。
Cấu trúc: いっしょに + V ませんか。
Mô Tả: 「~ませんか」 mang tính lịch sự, dùng để rủ rê nhẹ nhàng. 「~ましょう」 thể hiện sự chủ động, thường dùng khi đề xuất hoặc đồng ý với lời rủ rê.

Giải thích

いっしょに + V (ます) + ませんか。
Bạn có muốn (cùng) làm ~ không? (Lời mời lịch sự)
V (ます) + ましょう。Hãy cùng làm ~ nào! (Đưa ra đề xuất hoặc đồng ý)

Lưu ý

Khi đồng ý với lời mời chúng ta trả lời : いいですね。Vましょう。

Khi từ chối với lời mời chúng ta trả lời : すみません、ちょっと...

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
A らいしゅう まつりが ありますよ。いっしょに 見に いきませんか。 Tuần sau có lễ hội đấy. Bạn có muốn đi xem cùng không?
B すみません、ちょっと... Xin lỗi bạn, tôi ...