Cấu trúc mục đích của hành động
N5
Câu:
(JP): わたしは ぼんさいコンテストを みに いきます。
(VN): Tôi đi xem cuộc thi bonsai.
Cấu trúc
Thành phần:
V (bỏ ます) + に + いきます / きます / かえります。
Cấu trúc:
V (bỏ ます) + に + いきます / きます / かえります。
Mô Tả: Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của sự di chuyển.
Giải thích
Mẫu ngữ pháp này dùng để nói : Đi/đến/về đâu để làm gì.
Trong đó:
V (bỏ ます) + に: thể hiện mục đích của hành động.
いきます (đi), きます (đến), かえります (trở về): động từ chỉ sự di chuyển.
Trong đó:
V (bỏ ます) + に: thể hiện mục đích của hành động.
いきます (đi), きます (đến), かえります (trở về): động từ chỉ sự di chuyển.
Lưu ý
Câu nghi vấn: N(địa điểm) へ なに を し に いきますか/きますか。Bạn đi/đến địa điểm N đó để làm gì vậy?
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| こうえん へ なに を し に いきますか。 | Bạn đi đến công viên để làm gì vậy? | |
| しゃしんをとりにいきます。 | Tôi đến để chụp ảnh. |