Cấu trúc đặt lịch hẹn
N5
Câu:
(JP): A: いつが いいですか。B: 土曜日が いいです。
(VN): A: Khi nào thì tốt? B: Thứ Bảy thì tốt.
Cấu trúc
Thành phần:
いつ / なんじ+が いいですか。
Cấu trúc:
いつ / なんじ+が いいですか。
Mô Tả: Cấu trúc này dùng để đặt lịch hẹn hoặc lên kế hoạch làm gì đó.
Giải thích
Nがいいです。Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả N là một lựa chọn tốt, phù hợp.
いつ / なんじ が いいですか。Dùng để hỏi "Khi nào thì tốt?" / "Mấy giờ thì được?"
N は だめです。N thì không được.
いつ / なんじ が いいですか。Dùng để hỏi "Khi nào thì tốt?" / "Mấy giờ thì được?"
N は だめです。N thì không được.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| げつようびは だめです。 | Thứ Hai thì không được. | |
| らいしゅう の かいぎ は いつが いいですか? | Cuộc họp tuần sau thì khi nào phù hợp? |