Bắt đầu và kết thúc của một hành động
N5
Câu:
(JP): わたしの かいしゃは 9時から 5時半まで です。
(VN): Công ty của tôi làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ rưỡi.
Cấu trúc
Thành phần:
N(địa điểm/thời gian) + から + N(địa điểm/thời gian) まで
Cấu trúc:
N(địa điểm/thời gian) + から + N(địa điểm/thời gian) まで
Mô Tả: Cấu trúc này dùng để diễn tả thời gian bắt đầu và kết thúc của một hành động hoặc sự kiện.
Câu nghi vấn : なんじから なんじまで Vますか/ですか。hoặc いつ から いつ まで Vますか/ですか。
Giải thích
N1 (thời điểm bắt đầu) から N2 (thời điểm kết thúc) まで です。
から (kara): Từ (thời điểm bắt đầu/ địa điểm bắt đầu)
まで (made): Đến (thời điểm kết thúc/ địa điểm kết thúc)
から (kara): Từ (thời điểm bắt đầu/ địa điểm bắt đầu)
まで (made): Đến (thời điểm kết thúc/ địa điểm kết thúc)
Lưu ý
N1 và N2 có thể là thời gian cụ thể (giờ, ngày, tháng) hoặc khoảng thời gian (thứ, tuần, năm).
です ở cuối câu giúp kết thúc câu lịch sự.
Nếu câu có động từ, です có thể thay bằng một động từ phù hợp.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| わたしは げつようびから きんようび まで かいしゃに いきます。 | Tôi đi làm từ thứ Hai đến thứ Sáu. | |
| がっこうは なんじから なんじまで ですか。 | Trường học từ mấy giờ đến mấy giờ? |