Cấu trúc thời gian

N5

Câu:

(JP): A: いま なんじ ですか。B: 9じ です。
(VN): A: Bây giờ là mấy giờ? B: Bây giờ là 9 giờ.

Cấu trúc

Thành phần: いま +なんじ ですか。
Cấu trúc: いま +なんじ ですか。
Mô Tả: Để hỏi giờ: いま なんじ ですか。 Để trả lời: いま [số giờ] じ です。 Khi nói phút, dùng ふん (fun) hoặc ぷん (pun). Khi nói giờ sáng/tối, dùng ごぜん (vd: ごぜん5じ: 5 giờ sáng) hoặc ごご (vd: ごご5じ: 5 giờ chiều).

Giải thích

Mẫu câu này dùng để hỏi và trả lời về thời gian (giờ) trong tiếng Nhật.

Lưu ý

Cách trả lời là con số + じ ( vd: 7じ)

rưỡi (30 phút) là はん. 7 giờ rưỡi là 7じはん.

Một số cách nói giờ đặc biệt

4 giờ: よじ (yo-ji) (không phải shi-ji)

7 giờ: しちじ (shichi-ji) (không phải nana-ji)

9 giờ: くじ (ku-ji) (không phải kyuu-ji)

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
インド は いま なんじ ですか。 Bây giờ ở Ấn Độ là mấy giờ?
ごご 2じ半 です。 Bây giờ là 2 giờ rưỡi chiều.