Cấu trúc diễn đạt sống cùng ai đó.

N5

Câu:

(JP): わたしは おっとと すんでいます。
(VN): Tôi sống cùng chồng.

Cấu trúc

Thành phần: Sは+N+とすんでいます。
Cấu trúc: Sは+N+とすんでいます。
Mô Tả: 「と」(to) trong mẫu câu này có nghĩa là "cùng với" và được dùng để liệt kê người sống cùng. 「ひとりで」(hitori de) có nghĩa là "một mình", dùng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đang sống một mình. 「だれと」(dare to) là từ để hỏi, nghĩa là "với ai".

Giải thích

N1 (người) + は + N2 (người) + と + すんでいます。(N1 sống cùng với N2.)
N1 (người) + は + ひとりで + すんでいます。(N1 sống một mình.)
Ví dụ: わたしの いもうとは ひとりで すんでいます。

Lưu ý

Câu nghi vấn: N1 (người) + は + だれと + すんでいますか。

Ví dụ: A: だれと すんでいますか。( Bạn sống cùng với ai) B: おっとと すんでいます。→( Tôi sống cùng chồng.)

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
かぞくとすんでいます Tôi sống cùng với gia đình.
あね は ひとりで すんでいます Chị tôi thì sống một mình.