Diễn tả sự tồn tại

N5

Câu:

(JP): つくえの上に 本があります。
(VN): Trên bàn có một quyển sách.

Cấu trúc

Thành phần: [N(địa điểm) + に N (vật) + があります。] , [N(địa điểm) + に N (người/ động vật sống) + がいます]
Cấu trúc: [N(địa điểm) + に N (vật) + があります。] + [N(địa điểm) + に N (người/ động vật sống) + がいます]
Mô Tả: Dịch: có N ở địa điểm nào đó.

Giải thích

N1(ばしょ)に N2(もの)が あります。

N1 に: Chỉ địa điểm (nơi chốn).
N2 が: Chỉ vật tồn tại ở địa điểm đó.
あります。: Diễn tả sự tồn tại của đồ vật vô tri vô giác.
います。: Diễn tả sự tồn tại của người hoặc động vật sống.

Lưu ý

Động từ あります chỉ dùng cho vật vô tri vô giác. Nếu muốn nói về sự tồn tại của người hoặc động vật, phải dùng います thay vì あります.

Câu nghi vấn: N1(ばしょ)に なにが ありますか。(tại địa điểm N1 có cái gì vậy?)

Câu phủ định: N1(ばしょ)に N2(もの)が ありません/いません。

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
へやに テレビは ありません。 Trong phòng không có TV.
いえ に いぬ が います。 trong nhà có con chó.