Cấu trúc địa điểm diễn ra hành động

N5

Câu:

(JP): レストランで ひるごはんを たべます。
(VN): Tôi ăn trưa ở nhà hàng.

Cấu trúc

Thành phần: N (địa điểm) で+ (Nを) V ます
Cấu trúc: N (địa điểm) で+ (Nを) V ます
Mô Tả: Dịch : Làm hành động nào đó ở đâu đó

Giải thích

Khẳng định: N (địa điểm) + で + V + ます。 Nghĩa: "Làm hành động V ở N."
Câu hỏi: どこ + で + V + ますか。Nghĩa: "Làm hành động V ở đâu?"

Lưu ý

N (ばしょ - địa điểm): Danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn (trường học, công viên, quán cà phê, nhà...)

🔹 Ví dụ: がっこう (trường học), こうえん (công viên), いえ (nhà), レストラン (nhà hàng)

で: Trợ từ で được dùng để chỉ địa điểm diễn ra hành động.

V (động từ): Động từ thể ます diễn tả hành động xảy ra tại địa điểm đó.

ます / ません/ますか:

ます: Dùng trong câu khẳng định.

ません: Dạng phủ định

ますか: Dùng trong câu hỏi.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
としょかんで ほんを よみます。 Tôi đọc sách ở thư viện.
がっこうで しゅくだいを やりません Tôi không làm bài tập ở trường.
どこで べんきょうしますか。 Bạn học ở đâu?