Dùng để diễn tả hành động tác động lên đối tượng N.
N5
Câu:
(JP): ごはんをたべます。
(VN): Tôi ăn cơm.
Cấu trúc
Thành phần:
Nを V ます。
Cấu trúc:
Nを V ます。
Mô Tả:
Giải thích
Mẫu câu cơ bản dùng để diễn tả hành động nào đó tác động lên danh từ.
V ます cuối câu để thể hiện thì khẳng định hiện tại hoặc tương lai
V ます cuối câu để thể hiện thì khẳng định hiện tại hoặc tương lai
Lưu ý
N + を + V (động từ) + ません。là mẫu câu phủ định: Không làm V. VD: さかなをたべません。(Tôi không ăn cá.)
N を V ますか。 Câu hỏi。 にくをたべますか。 (Bạn có ăn thịt không?)
なにを V ますか。Là mẫu câu nghi vấn để hỏi về đối tượng của hành động.: Làm cái gì? VD: なにをたべますか。(Bạn ăn gì?)→ ごはんをたべます。 (Tôi ăn cơm.)
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| やさいをたべます。 | Tôi ăn rau. | |
| さかなをたべません。 | Tôi không ăn cá. |