キロ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kiro

Nghĩa

… kilomet / ... kilogam

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
キロ

Nhấp để xem nghĩa

… kilomet / ... kilogam

kiro

Câu ví dụ
これはキロです。

Kore wa kiro desu.

Đây là … kilomet / ... kilogam.

キロを使います。

kiro o tsukaimasu.

Tôi sử dụng … kilomet / ... kilogam.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng