オイルショック

Từ vựng theo chữ
Phát âm

oirushokku

Nghĩa

cuộc khủng hoảng dầu khí

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
オイルショック

Nhấp để xem nghĩa

cuộc khủng hoảng dầu khí

oirushokku

Câu ví dụ
これはオイルショックです。

Kore wa oirushokku desu.

Đây là cuộc khủng hoảng dầu khí.

オイルショックを使います。

oirushokku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cuộc khủng hoảng dầu khí.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng