エンジニア

Từ vựng theo chữ
Phát âm

enjinia

Nghĩa

kỹ sư

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
エンジニア

Nhấp để xem nghĩa

kỹ sư

enjinia

Câu ví dụ
これはエンジニアです。

Kore wa enjinia desu.

Đây là kỹ sư.

エンジニアを使います。

enjinia o tsukaimasu.

Tôi sử dụng kỹ sư.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng