ウイスキー

Từ vựng theo chữ
Phát âm

uisukii

Nghĩa

rượu whisky

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ウイスキー

Nhấp để xem nghĩa

rượu whisky

uisukii

Câu ví dụ
これはウイスキーです。

Kore wa uisukii desu.

Đây là rượu whisky.

ウイスキーを使います。

uisukii o tsukaimasu.

Tôi sử dụng rượu whisky.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng