アイス

Từ vựng theo chữ
Phát âm

aisu

Nghĩa

(cà phê / trà) đá

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
アイス

Nhấp để xem nghĩa

(cà phê / trà) đá

aisu

Câu ví dụ
これはアイスです。

Kore wa aisu desu.

Đây là (cà phê / trà) đá.

アイスを使います。

aisu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng (cà phê / trà) đá.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng