ひゃく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

hyaku

Nghĩa

một trăm / trăm

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ひゃく

Nhấp để xem nghĩa

một trăm / trăm

hyaku

Câu ví dụ
これはひゃくです。

Kore wa hyaku desu.

Đây là một trăm / trăm.

ひゃくを使います。

hyaku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng một trăm / trăm.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng