にゅうがく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

nyuugaku

Nghĩa

nhập học

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
にゅうがく

Nhấp để xem nghĩa

nhập học

nyuugaku

Câu ví dụ
これはにゅうがくです。

Kore wa nyuugaku desu.

Đây là nhập học.

にゅうがくを使います。

nyuugaku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nhập học.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng