ちょっと

Từ vựng theo chữ
Phát âm

chotto

Nghĩa

một chút / một ít / một lát

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ちょっと

Nhấp để xem nghĩa

một chút / một ít / một lát

chotto

Câu ví dụ
これはちょっとです。

Kore wa chotto desu.

Đây là một chút / một ít / một lát.

ちょっとを使います。

chotto o tsukaimasu.

Tôi sử dụng một chút / một ít / một lát.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng