Câu ví dụ
これはちょっとです。
Kore wa chotto desu.
Đây là một chút / một ít / một lát.
ちょっとを使います。
chotto o tsukaimasu.
Tôi sử dụng một chút / một ít / một lát.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng