ちゅうごく

Từ vựng theo chữ
Phát âm

Chuugoku

Nghĩa

nước Trung Quốc

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ちゅうごく

Nhấp để xem nghĩa

nước Trung Quốc

Chuugoku

Câu ví dụ
これはちゅうごくです。

Kore wa Chuugoku desu.

Đây là nước Trung Quốc.

ちゅうごくを使います。

Chuugoku o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nước Trung Quốc.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng