ちゃいろ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

chairo

Nghĩa

màu nâu

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ちゃいろ

Nhấp để xem nghĩa

màu nâu

chairo

Câu ví dụ
これはちゃいろです。

Kore wa chairo desu.

Đây là màu nâu.

ちゃいろを使います。

chairo o tsukaimasu.

Tôi sử dụng màu nâu.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng