じしょ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

jisho

Nghĩa

từ điển

Chữ cái được sử dụng
Biến thể được sử dụng

ji

Tenten

Xem
Luyện tập
Flashcard
じしょ

Nhấp để xem nghĩa

từ điển

jisho

Câu ví dụ
これはじしょです。

Kore wa jisho desu.

Đây là từ điển.

じしょを使います。

jisho o tsukaimasu.

Tôi sử dụng từ điển.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

  • ji (Tenten)

    Xem
Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng