しゅみ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

shumi

Nghĩa

sở thích

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
しゅみ

Nhấp để xem nghĩa

sở thích

shumi

Câu ví dụ
これはしゅみです。

Kore wa shumi desu.

Đây là sở thích.

しゅみを使います。

shumi o tsukaimasu.

Tôi sử dụng sở thích.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng