しゃしん

Từ vựng theo chữ
Phát âm

shashin

Nghĩa

ảnh

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
しゃしん

Nhấp để xem nghĩa

ảnh

shashin

Câu ví dụ
これはしゃしんです。

Kore wa shashin desu.

Đây là ảnh.

しゃしんを使います。

shashin o tsukaimasu.

Tôi sử dụng ảnh.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng