きゅうり

Từ vựng theo chữ
Phát âm

kyuuri

Nghĩa

dưa chuột

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
きゅうり

Nhấp để xem nghĩa

dưa chuột

kyuuri

Câu ví dụ
これはきゅうりです。

Kore wa kyuuri desu.

Đây là dưa chuột.

きゅうりを使います。

kyuuri o tsukaimasu.

Tôi sử dụng dưa chuột.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng