ぎおんまつり

Từ vựng theo chữ
Phát âm

Gion-matsuri

Nghĩa

lễ hội Gion (lễ hội nổi tiếng ở Kyoto)

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ぎおんまつり

Nhấp để xem nghĩa

lễ hội Gion (lễ hội nổi tiếng ở Kyoto)

Gion-matsuri

Câu ví dụ
これはぎおんまつりです。

Kore wa Gion-matsuri desu.

Đây là lễ hội Gion (lễ hội nổi tiếng ở Kyoto).

ぎおんまつりを使います。

Gion-matsuri o tsukaimasu.

Tôi sử dụng lễ hội Gion (lễ hội nổi tiếng ở Kyoto).

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng